Từ trái nghĩa – Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Các tổ chức quốc tế sẽ hoạt động tạm thời trong quốc gia này.
temporary /ˈtem.pə.rer.i/ (a): tạm thời
*Xét các đáp án
A. forever /fɔːˈrev. ə/ (adv): mãi mãi
B. permanent /ˈpəː.mə.nənt/(a): dài hạn, trong thời gian dài
C. complicated /ˈkɑːm.plə.keɪ.tɪd/ (a): phức tạp
D. contemporary /kənˈtem.pə.rer.i/ (a): đương thời, đương đại
=> permanent >< temporary